| [se former] |
| tự động từ |
| | (được) hình thành, (được) lập thành |
| | Manière dont la terre s'est formée |
| cách quả đất được hình thành |
| | Se former en ordre de combat |
| lập thành đội hình chiến đấu |
| | hình thành, phát triển |
| | Cette jeune fille s'est formée de bonne heure |
| cô gái ấy đã phát triển sớm |
| | tự rèn luyện, tự học |
| | Il s'est formé tout seul |
| anh ta tự học lấy |